STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thương | SGK4-00384 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/03/2025 | 1 |
2 | Bùi Thị Thương | GD-00188 | Tạp chí giáo dục số 510 kỳ 2 tháng 9 năm 2021 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12/03/2025 | 1 |
3 | Bùi Thị Thương | TGTT-00433 | Thế giới trong ta số 514 tháng 3 năm 2021 | Hội khoa học tâm lý - giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
4 | Bùi Thị Thương | STK-01426 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 4 | Nguyễn Thị Hạnh | 12/03/2025 | 1 |
5 | Bùi Thị Thương | STK-01410 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Tiếng việt 4 | Đặng Kim Nga | 12/03/2025 | 1 |
6 | Nguyễn Thị Thu Dung | STK-01814 | Đề kiểm tra Tiếng việt 1 - Học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 11/03/2025 | 2 |
7 | Nguyễn Thị Thu Dung | STK-01824 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 - Môn Toán - Học kỳ 2 | Phạm Văn Công | 11/03/2025 | 2 |
8 | Nguyễn Thị Thu Dung | KHGD-00088 | Khoa học giáo dục số 47 tháng 11 năm 2021 | Viện khoa học giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
9 | Nguyễn Thị Thu Dung | TTT-00285 | Toán tuổi thơ 1 số 234 số 7/9 năm học 2019-2020 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/03/2025 | 2 |
10 | Nguyễn Thị Thu Dung | DVH-00083 | Dạy và học ngày nay tháng 02 năm 2021 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
11 | Nguyễn Văn Bắc | STK-01969 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 06/03/2025 | 7 |
12 | Nguyễn Văn Bắc | STK-01975 | Đội thiếu niên du kích Đỉnh Bảng | Xuân Sách | 06/03/2025 | 7 |
13 | Nguyễn Văn Bắc | KHGD-00033 | Khoa học giáo dục số 04 tháng 4 năm 2018 | Viện khoa học giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
14 | Nguyễn Văn Bắc | TTT-00277 | Toán tuổi thơ 1 số 232+233 số 6/9 năm học 2019-2020 | Bộ giáo dục và đào tạo | 06/03/2025 | 7 |
15 | Nguyễn Văn Bắc | GD-00192 | Tạp chí giáo dục số 514 kỳ 2 tháng 11 năm 2021 | Bộ giáo dục và đào tạo | 06/03/2025 | 7 |
16 | Phạm Hải Bắc | STK-00488 | Hồ Chí Minh về giáo dục | Phan Ngọc Liên | 11/03/2025 | 2 |
17 | Phạm Hải Bắc | DVH-00077 | Dạy và học ngày nay tháng 8 năm 2020 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
18 | Phạm Hải Bắc | TGTT-00294 | Thế giới trong ta số 495 tháng 8 năm 2019 | Hội khoa học tâm lý - giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
19 | Phạm Hải Bắc | TTT-00225 | Toán tuổi thơ 1 số 218 tháng 12 năm 2018 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11/03/2025 | 2 |
20 | Phạm Hải Bắc | DVH-00073 | Dạy và học ngày nay tháng 4 năm 2020 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
21 | Phạm Quang Toản | SPL-00048 | Quà tặng cuộc sống | Lê Thị Lệ Hằng | 12/03/2025 | 1 |
22 | Phạm Quang Toản | KHGD-00038 | Khoa học giáo dục số 07 tháng 7 năm 2018 | Viện khoa học giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
23 | Phạm Quang Toản | GD-00066 | Tạp chí giáo dục số 425 kỳ 1 tháng 3 năm 2018 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12/03/2025 | 1 |
24 | Phạm Quang Toản | DVH-00079 | Dạy và học ngày nay tháng 10 năm 2020 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
25 | Phạm Quang Toản | TTT-00185 | Toán tuổi thơ 1 số 216+217 tháng 11 năm 2018 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12/03/2025 | 1 |
26 | Phạm Thị Dịu | SGK1-00389 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/03/2025 | 7 |
27 | Phạm Thị Dịu | SGK1-00362 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/03/2025 | 7 |
28 | Phạm Thị Dịu | SNV-00688 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Hữu Đĩnh | 06/03/2025 | 7 |
29 | Phạm Thị Dịu | STK-01810 | Đề kiểm tra Tiếng việt 1 - Học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 06/03/2025 | 7 |
30 | Phạm Thị Dịu | STK-01820 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 - Môn Toán - Học kỳ 2 | Phạm Văn Công | 06/03/2025 | 7 |