STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thương | TGTT-00375 | Thế giới trong ta số 502 tháng 3 năm 2020 | Hội khoa học tâm lý - giáo dục Việt Nam | 13/05/2025 | 6 |
2 | Bùi Thị Thương | TTT-00382 | Toán tuổi thơ 1 số 260 - Tháng 5 năm 2022 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/05/2025 | 6 |
3 | Bùi Thị Thương | DVH-00066 | Dạy và học ngày nay tháng 9 năm 2019 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 13/05/2025 | 6 |
4 | Bùi Thị Thương | STK-01407 | Em học giỏi văn 4 | Vũ Khắc Tuân | 13/05/2025 | 6 |
5 | Bùi Thị Thương | STK-01389 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 4/2 | Vũ Dương Thụy | 13/05/2025 | 6 |
6 | Đỗ Thị Lành | TGTT-00374 | Thế giới trong ta số 502 tháng 3 năm 2020 | Hội khoa học tâm lý - giáo dục Việt Nam | 10/04/2025 | 39 |
7 | Đỗ Thị Lành | KHGD-00058 | Khoa học giáo dục tháng 03 năm 2019 | Viện khoa học giáo dục Việt Nam | 10/04/2025 | 39 |
8 | Đỗ Thị Lành | TTT-00273 | Toán tuổi thơ 1 số 231 số 5/9 năm học 2019-2020 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/04/2025 | 39 |
9 | Đỗ Thị Lành | DVH-00072 | Dạy và học ngày nay tháng 3 năm 2020 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 10/04/2025 | 39 |
10 | Đỗ Thị Lành | TB-00088 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 244 - Tháng 7 năm 2021 | Hiệp hội thiết bị giáo dục Việt Nam | 10/04/2025 | 39 |
11 | Đồng Thị Thanh Huyền | TGTT-00473 | Thế giới trong ta số 522 tháng 12 năm 2021 | Hội khoa học tâm lý - giáo dục Việt Nam | 13/05/2025 | 6 |
12 | Đồng Thị Thanh Huyền | DVH-00077 | Dạy và học ngày nay tháng 8 năm 2020 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 13/05/2025 | 6 |
13 | Đồng Thị Thanh Huyền | STK-01422 | Tiếng việt nâng cao 4 | Lê Phương Nga | 13/05/2025 | 6 |
14 | Đồng Thị Thanh Huyền | DVH-00087 | Dạy và học ngày nay tháng 6 năm 2021 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 13/05/2025 | 6 |
15 | Đồng Thị Thanh Huyền | GD-00077 | Tạp chí giáo dục số 431 kỳ 1 tháng 6 năm 2018 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/05/2025 | 6 |
16 | Lê Vũ Mai Phương | STK-01437 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 4/2 | Đỗ Việt Hùng | 14/05/2025 | 5 |
17 | Lê Vũ Mai Phương | STK-01453 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 14/05/2025 | 5 |
18 | Lê Vũ Mai Phương | TGTT-00443 | Thế giới trong ta số 516 tháng 5 năm 2021 | Hội khoa học tâm lý - giáo dục Việt Nam | 14/05/2025 | 5 |
19 | Lê Vũ Mai Phương | GD-00088 | Tạp chí giáo dục số 436 kỳ 2 tháng 8 năm 2018 | Bộ giáo dục và đào tạo | 14/05/2025 | 5 |
20 | Lê Vũ Mai Phương | KHGD-00072 | Khoa học giáo dục số 30 tháng 6 năm 2020 | Viện khoa học giáo dục Việt Nam | 14/05/2025 | 5 |
21 | Lương Thị Thảo | STK-01436 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 4/2 | Đỗ Việt Hùng | 14/05/2025 | 5 |
22 | Lương Thị Thảo | STK-01442 | Tự luyện Olympic Tiếng Anh 4/2 | Nguyễn Song Hùng | 14/05/2025 | 5 |
23 | Lương Thị Thảo | TGTT-00329 | Thế giới trong ta số 492 tháng 5 năm 2019 | Hội khoa học tâm lý - giáo dục Việt Nam | 14/05/2025 | 5 |
24 | Lương Thị Thảo | DVH-00082 | Dạy và học ngày nay tháng 01 năm 2021 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 14/05/2025 | 5 |
25 | Lương Thị Thảo | KHGD-00057 | Khoa học giáo dục tháng 02 năm 2019 | Viện khoa học giáo dục Việt Nam | 14/05/2025 | 5 |
26 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | TGTT-00379 | Thế giới trong ta số 503 tháng 4 năm 2020 | Hội khoa học tâm lý - giáo dục Việt Nam | 10/04/2025 | 39 |
27 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | KHGD-00077 | Khoa học giáo dục số 35 tháng 11 năm 2020 | Viện khoa học giáo dục Việt Nam | 10/04/2025 | 39 |
28 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | TTT-00384 | Toán tuổi thơ 1 số 260 - Tháng 5 năm 2022 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/04/2025 | 39 |
29 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | DVH-00059 | Dạy và học ngày nay tháng 02 năm 2019 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 10/04/2025 | 39 |
30 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | STK-01974 | Đội thiếu niên tình báo Bát Sắt | Phạm Thắng | 10/04/2025 | 39 |
31 | Nguyễn Thị Huyền | TGTT-00488 | Thế giới trong ta số 525 tháng 3 năm 2022 | Hội khoa học tâm lý - giáo dục Việt Nam | 15/05/2025 | 4 |
32 | Nguyễn Thị Huyền | DVH-00088 | Dạy và học ngày nay tháng 8 năm 2021 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 15/05/2025 | 4 |
33 | Nguyễn Thị Huyền | STK-01869 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 15/05/2025 | 4 |
34 | Nguyễn Thị Huyền | STK-01879 | Bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 15/05/2025 | 4 |
35 | Nguyễn Thị Huyền | GD-00218 | Tạp chí giáo dục kỳ 2 - T3/2023 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/05/2025 | 4 |
36 | Nguyễn Thị Thu Dung | TGTT-00422 | Thế giới trong ta số 512 tháng 01 năm 2021 | Hội khoa học tâm lý - giáo dục Việt Nam | 12/05/2025 | 7 |
37 | Nguyễn Thị Thu Dung | KHGD-00062 | Khoa học giáo dục số 20 tháng 8 năm 2019 | Viện khoa học giáo dục Việt Nam | 12/05/2025 | 7 |
38 | Nguyễn Thị Thu Dung | DVH-00079 | Dạy và học ngày nay tháng 10 năm 2020 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 12/05/2025 | 7 |
39 | Nguyễn Thị Thu Dung | STK-01822 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 - Môn Toán - Học kỳ 2 | Phạm Văn Công | 12/05/2025 | 7 |
40 | Nguyễn Thị Thu Dung | STK-01832 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1 - Tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 12/05/2025 | 7 |
41 | Phạm Nguyễn Hà Phương | TGTT-00370 | Thế giới trong ta số 501 tháng 02 năm 2020 | Hội khoa học tâm lý - giáo dục Việt Nam | 15/05/2025 | 4 |
42 | Phạm Nguyễn Hà Phương | KHGD-00087 | Khoa học giáo dục số 46 tháng 10 năm 2021 | Viện khoa học giáo dục Việt Nam | 15/05/2025 | 4 |
43 | Phạm Nguyễn Hà Phương | DVH-00060 | Dạy và học ngày nay tháng 03 năm 2019 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 15/05/2025 | 4 |
44 | Phạm Nguyễn Hà Phương | GD-00211 | Tạp chí giáo dục Tập 22 số 17 - Tháng 9 năm 2022 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/05/2025 | 4 |
45 | Phạm Nguyễn Hà Phương | STK-01820 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 - Môn Toán - Học kỳ 2 | Phạm Văn Công | 15/05/2025 | 4 |
46 | Phạm Quang Toản | SPL-00034 | Quy định mới về chuẩn hiệu trưởng trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học | Quí Long | 12/05/2025 | 7 |
47 | Phạm Quang Toản | DVH-00074 | Dạy và học ngày nay tháng 5 năm 2020 | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 12/05/2025 | 7 |
48 | Phạm Quang Toản | TGTT-00279 | Thế giới trong ta số 493 tháng 6 năm 2019 | Hội khoa học tâm lý - giáo dục Việt Nam | 12/05/2025 | 7 |
49 | Phạm Quang Toản | GD-00155 | Tạp chí giáo dục số 477 kỳ 1 tháng 5 năm 2020 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12/05/2025 | 7 |
50 | Phạm Quang Toản | STK-01975 | Đội thiếu niên du kích Đỉnh Bảng | Xuân Sách | 12/05/2025 | 7 |