| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách thư viện và thiết bị giáo dục
|
42
|
381000
|
| 2 |
Tạp chí giáo dục tiểu học
|
85
|
1035000
|
| 3 |
Sách đạo đức - pháp luật
|
91
|
5595700
|
| 4 |
Dạy và học ngày nay
|
92
|
2416000
|
| 5 |
Khoa học giáo dục
|
105
|
5043000
|
| 6 |
Thiết bị giáo dục
|
110
|
3318000
|
| 7 |
Sách giáo khoa khối lớp 2
|
210
|
3438000
|
| 8 |
Giáo dục
|
228
|
6494000
|
| 9 |
Sách giáo khoa khối lớp 4
|
256
|
4660000
|
| 10 |
Sách giáo khoa khối lớp 3
|
273
|
4487000
|
| 11 |
Sách giáo khoa khối lớp 5
|
298
|
5130000
|
| 12 |
Sách giáo khoa khối lớp 1
|
334
|
5574000
|
| 13 |
Toán tuổi thơ tiểu học
|
420
|
5690000
|
| 14 |
Tạp chí thế giới trong ta chuyên đề
|
440
|
8340000
|
| 15 |
Thế giới trong ta
|
520
|
9880000
|
| 16 |
Sách nghiệp vụ
|
741
|
27393600
|
| 17 |
Sách kim đồng
|
1003
|
17409700
|
| 18 |
Sách tham khảo
|
1833
|
46521500
|
| |
TỔNG
|
7081
|
162806500
|